Bùng nhùngBùng nhùng có phải từ láy không? Bùng nhùng là từ láy hay từ ghép? Bùng nhùng là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Bùng nhùngQuảng cáo
Tính từ Từ láy vần Nghĩa: có bề mặt mềm n💮hũn, dễ lún xuống hoặc ꦍphồng lên, nhưng lại khó nén chặt. VD: Miếng thịt bùng nhùng. Đặt câu với từ Bùng nhùng:
Các từ láy có nghĩa tương tự: lùng nhùng
Quảng cáo
|