ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Bì bạch

Bì bạch có phải từ láy không? Bì bạch là từ láy hay từ ghép? Bì bạch là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Bì bạch
Quảng cáo

Tính từ

Từ láy âm đầu

Nghĩa:

1. tiếng vỗ nhẹ vào vật mềm, không đều nhau, phát ra liên tiếp

   VD: Cô ấy vỗ đùi bì bạch.

2. từ gợi tả dáng đi, chạy một cách chậm chạp, nặng nề

   VD: Mấy con ngỗng bì bạch ngoài sân.

Đặt câu với từ Bì bạch:

  • Tiếng vỗ tay bì bạch vang lên trong phòng họp. (nghĩa 1)
  • Cô bé vỗ tay bì bạch khi thấy chú chó đáng yêu. (nghĩa 1)
  • Tiếng mưa rơi bì bạch trên mái nhà. (nghĩa 1)
  • Mấy con ngỗng bì bạch ngoài sân, đi chậm chạp. (nghĩa 2)
  • Chú chó lớn bì bạch chạy theo tôi trên đường. (nghĩa 2)
  • Cô ấy bì bạch bước vào phòng sau một ngày dài làm việc. (nghĩa 2)

Các từ láy có nghĩa tương tự: bồm bộp (nghĩa 1); lạch bạch, ì ạch (nghĩa 2)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🎉{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|⛦{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|ౠ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|⭕{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|෴{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|♋{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|