1. Biểu thức liên hợp
Biểu thức liên hợp là một công cụ mạnh mẽ trong toán học, giúp giải quyết nhiều vấn đề phức tạp từ đại số đến giải tích
2. Các dạng liên hợp cơ bản thường gặp
- Căn bậc hai: \(\sqrt A - \sqrt B \) và \(\sqrt A + \sqrt B \) là hai biểu thức liên hợp.
\(A - \sqrt B \) và \(A + \sqrt B \) là hai biểu thức liên hợp.
- Căn bậc ba: \(\sqrt[3]{A} + \sqrt[3]{B}\) và \({\left( {\sqrt[3]{A}} \right)^2} - \sqrt[3]{A}.\sqrt[3]{B} + {\left( {\sqrt[3]{B}} \right)^2}\) là hai biểu thức liên hợp.
\(\sqrt[3]{A} - \sqrt[3]{B}\) và \({\left( {\sqrt[3]{A}} \right)^2} + \sqrt[3]{A}.\sqrt[3]{B} + {\left( {\sqrt[3]{B}} \right)^2}\) là hai biểu thức liên hợp.
\(A + \sqrt[3]{B}\) và \({A^2} - A.\sqrt[3]{B} + {\left( {\sqrt[3]{B}} \right)^2}\) là hai biểu thức liên hợp.
\(A - \sqrt[3]{B}\) và \({A^2} + A.\sqrt[3]{B} + {\left( {\sqrt[3]{B}} \right)^2}\) là hai biểu thức liên hợp.
Các bài khác cùng chuyên mục