ftw bet
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 7 𒅌iLearn Smart World có đáp ൲án
Bình chọn:
4.6 trên 145 phiếu
Unit 1. Free Time
𝔍 ๊ Từ vựng Unit 1
🌃 Ngữ pháp - Thì hiện tại đơn diễn tả thói quenꦗ
🔴 Ngữ pháp - Thì hiện tại tiếp diễn chỉ kế hoạ🦹ch tương lai
♉ Ngữ âm Unit 1
Unit 2. Health
🦄 🦹 Từ vựng Unit 2
Ngữ pháp𓆉 - Từ chỉ định lượng không xác định
Ngữ pháp - should/ shouldn't
Unit 3. Music and Arts
ꩲ Từ v𓆉ựng Unit 3
Ngữ🐷 pháp - Thì hiện tại đơn diễn tả sự ⛄thật
🃏 ꦿ Ngữ pháp - Giới từ chỉ thời gian
ꩵ Ngữ pháp - Tính từ sở hữu
🍒 Ngữ âm Unit 3
Unit 4. Community Services
ꦺ Từ vựng Unit 4
🤪 Ngữ pháp - Thì quá khứ đơn với động từ có quy tắc
Ngữ âm - Phát âm đuôi 'ed'
Unit 5. Food and Drinks
♒ Từ vựng Unit 5
♔ Ngữ pháp - Từ chỉ định lượng
💯 Ngữ pháp - Mạo từ xác 𓆏định và không xác định
Unit 6. Education
ಞ Từ vựng Unit 6
🐷 Ngữ pháp - "have to" ở thì hiện tại đơn
♌ 💟 Ngữ pháp - Liên từ: because
Unit 7. Transportation
൲ Từ vựng Vật dụng cá nhân
ꦬ 🐓 Từ vựng - Các loại phương tiện giao thông
♋ Ngữ pháp - Đại từ 𒊎sở hữu
🔯 Ngữ pháp - Thứ tự của tính từ
Ngữ pháp - (not) a🍸s...as...
Ngữ âm - T꧑rọng âm của danh từ 2 âm tiết
Unit 8. Festivals around the World
෴Từ vựng Unit 8
✤ Ngữ pháp - Thì tương lai đơn
ও Ngữ pháp - like & different from
ꦬ Ngữ âm - Trọng â🍨m từ có đuôi -ian
❀ Ngữ âm - Âm /ɪ/
Unit 9. English in the World
🦂 Từ vựng Unꦦit 9
๊ Ngữ ꩵpháp - Mạo từ
Ngữ pháp - Thì quá khứ đơn với động từ ౠbất quy tắc
Ngữ â𒆙m - Âm /ð/
𒀰 𒉰 Ngữ âm - Âm /ə/
Unit 10. Energy Sources
🌺 Từ vựng Unit 10
Ngữ pháp - more...tha♓ꩲn... & less...than...
ꦿ Ngữ pháp - and & but
Ngữ âm U🤡nit 10
Trang chủ
Lớp 12
Lớp 11
Lớp 10
Lớp 9
Lớp 8
Lớp 7
Lớp 6
Lớp 5
Lớp 4
Lớp 3
Lớp 2
Lớp 1
Liên hệ
Chính sách
Copyright ©
2021 ufa999.cc
{ftw bet}
|
{ftw bet}
|
{ftw bet}
|
{ftw bet}
|
{ftw bet}
|
{ftw bet}
|
{ftw bet}
|
{ftw bet}
|
{ftw bet}
|
{ftw bet}
|