ftw bet
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 R𒀰ightꦑ on! có đáp án
Bình chọn:
3.9 trên 47 phiếu
Unit Starter Hello!
🐓 Từ vựng - Quốc gi🥃a & Quốc tịch
ꦡ Từ vựng -Thể thao
Tꦗừ vựng - T🌄hành viên trong gia đình
Từ vựng - Ngoại hình và tính 🌳cách
ꦏ Ngữ phá𓂃p - Động từ khuyết thiếu "can"
Ngꦺữ pháp - ꦿĐại từ chủ ngữ
🎐 ꧋ Ngữ pháp - Tính từ sở hữu
Ngữ pháp - M🅷ạo từ
𓆏 Ngữ pháp - Câu mệnh lệnh
🎃 Kỹ năng 🔜đọc Chủ đề: quốc gia & quốc tịch
Kĩ năng ꧒đọc - Chủ đề : 🌳thể thao
🗹 Kĩ năng đọc - Chủ đề: thành viên gia đình
Kĩ năng đọc - C🔯hủ đề: ngoại hình và tính cách
🀅 💎 Kĩ năng nghe - Chủ đề: quốc gia & quốc tịch
Kĩ năng𒊎 nghe - Chủ đề: thể thao
Kĩ n﷽ăng nghe - 🌺Chủ đề: thành viên gia đình
🤡 Kĩ năng nghe - Chủ đề: ngoại h𒈔ình & tính cách
Unit 1. Home & Places
💦 Từ vựng - Ngôi nhà
🎀 🌱 Từ vựng - Đồ dùng & Thiết bị
꧒ Từ vựng - Địa điểm trong thành phố
Ngữ pháp - Danh từ🐷 số í💎t & danh từ số nhiều
Ngữ phꦓáp - Đại từ chỉ định
ꦡ 𒁃 Ngữ pháp - There is/ There are
𒉰 🌠 Ngữ pháp - some/ any
Ngữ pháp - Giới từ chỉ vị trí ⛎
🔯 Ngữ pháp - Sở hữu cách🦋
ཧ Kĩ năng đọc 🃏- Chủ đề: ngôi nhà
Kĩ năng đọc - Chủ đề: đồ dùng &amꦬp; thiết bị
💃 Kĩ năng đọc - Chủ đề: địa điểm trong thành phố
🏅 🔴 Kĩ năng nghe - Chủ đề: ngôi nhà
🐬 Kĩ năng nghe - Chủ đề: đồ dùng & thiết bị
Kĩ năng nghe - Chủ đề: địa điểm trong thànꩲh phố
Unit 2. Every day
Từ vựng - Th𝓰ói quen sinh🍃 hoạt
♔ Từ vựng - Hoạt động giải trí
💯 Từ vựng - Môn học ở tr🧸ường
✃ Ngữ pháp🥃 - Thì hiện tại đơn
Ngữ pháp - Giới từ chỉ thời gi🐼an
📖 🍷 Ngữ pháp - Từ để hỏi
ꦕ Ngữ âm Unit 2
🐓 Kĩ năng đọc Chủ đề: thói quen sinh hoạt
Kĩ năng đọc - Chủ đề: hoạt độ🍸ng giải trí
🥃Kĩ năng đọc - Chủ đề: môn học ở trường
🐟Kĩ năng nghe - Chủ đề: thói quen sinh hoạt
Kĩ năng nghe - Chủ đề: hoạt động giải💛 trí
🐼 Kĩ năng nghe - Chủ đề: môn học ở trường
Unit 3. All about food
🐲 ꦚ Từ vựng - Đồ ăn và đồ uống
ཧ Ngữ âm - Cách đọc ♎đuôi -s/-es
🎉 💙 Ngữ pháp - Verb of liking + Ving
Ngữ pháp - Danh từ đếm đư🎐ợc☂ và không đếm được
🍒 Ngữ phá𝓰p - Từ chỉ số lượng
Ngữ pháp - So sánh hơn của tíꦿnh từ
Ngữ pháp - So sánh nhất ꦏcủa tính từ
🍷 Kĩ năng đọc Unit 3
꧒ Kĩ năng nghe Unit 3
Unit 4. Holidays!
🍸♔ Từ vựng - Mùa và tháng trong năm
🐲 Từ vựn♑g - Thời tiết
Từ vựng - Trang phục và phụ🅺 kiện
𒅌 🔜 Từ vựng - Đặc điểm địa lý
💫 ꦫ Ngữ pháp - Thì hiện tại tiếp diễn
Ngữ pháp - Thì hiện tại tiếp diễn mang nghĩa tương lai❀
ꦿ ☂ Ngữ pháp - Giới từ chỉ vị trí
ꦏ Ngữ pháp - Đại từ tân🅷 ngữ
♐ Ngữ pháp - Đại từ sở hữu
Ngữ pháp🎀 - Thì tương lai gần
๊ Ngữ pháp - Độ꧑ng từ "have to"
🍬 Kĩ năng đọc Chủ đề: lễ hꦯội vui vẻ
❀ Kĩ năng đọc - C🍃hủ đề: trang phục và phụ kiện
🌜 Kĩ năng đọc Chủ đề: địa đi♎ểm du lịch
ꦬ ꦿ Kĩ năng nghe - Chủ đề: lễ hội vui vẻ
🔴 🧸 Kĩ năng nghe - Chủ đề: địa điểm du lịch
Unit 5. London was great!
☂ Từ vựng - Nghề nghiệp🦂
💟 ಌ Từ vựng - Phương tiện giao thông
Từ vựng - Độꦕng vật
Ngữ pháp - Thì 🌱quá khứ đơn với động từ tobe
Ngữ pháp - Thì quá ⭕khứ🍎 đơn với động từ thường
📖 Ngữ âm - Cách đọc đuôi -ed
Kĩ năng đọc - Chủ đề: phương tiện giao t🍷hông
Kĩ năng đọc - Chủ đề: động ᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚ𒀱ᩚᩚᩚvật
Kĩ năng nghe - Chủ đề: động♏ vật
Kĩ năng n🍌ghe - Chủ đề: phương tiện giao thông
Unit 6. Entertainment
Từ vựng - Phim ảnh và chưꦅ𝔉ơng trình truyền hình
Từ vựng - Cụm từ đi vớ🌺i do/ go/ have
Ngữ pháp - will /be♊ going to/ hiện tại tiếp diễn
♏ Ngữ pháp - Động từ khuyết thiếu "might"
🌺 Ngữ ph💮áp - Câu điều kiện loại 1
ꦺ Ngữ pháp - Tính từ đuôi -ed/ -ing
🍌 ꦕ Ngữ âm - Nguyên âm đôi
𒀰 Kĩ năng đọc U🤪nit 6
Kĩ♒ ♍năng nghe Unit 6
Trang chủ
Lớp 12
Lớp 11
Lớp 10
Lớp 9
Lớp 8
Lớp 7
Lớp 6
Lớp 5
Lớp 4
Lớp 3
Lớp 2
Lớp 1
Liên hệ
Chính sách
Copyright ©
2021 ufa999.cc
{ftw bet}
|
{ftw bet}
|
{ftw bet}
|
{ftw bet}
|
{ftw bet}
|
{ftw bet}
|
{ftw bet}
|
{ftw bet}
|
{ftw bet}
|
{ftw bet}
|