Admit of somethingNghĩa của cụm động từ Admit of something. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Admit of somethingQuảng cáo
Admit of something
/ədˈmɪt əv sʌmθɪŋ/ Cho phép cái gì đó hoặc làm cho nó có thể Ex: The present schedule does not admit of modification.(Lịch trình hiện tại không cho phép sửa đổi) Allow /əˈlaʊ/ (v) Cho phép Ex: You’re not allowed to talk during the exam.(Bạn không được phép nói chuyện trong kỳ thi) Từ trái nghĩa
Ban/bæn/ (v) Cấm Ex: She was banned from driving for two years.(Cô ấy bị cấm lái xe trong hai năm.)
Quảng cáo
|