ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Admit of something

Nghĩa của cụm động từ Admit of something. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Admit of something
Quảng cáo

Admit of something 

/ədˈmɪt əv sʌmθɪŋ/

Cho phép cái gì đó hoặc làm cho nó có thể

Ex: The present schedule does not admit of modification.

(Lịch trình hiện tại không cho phép sửa đổi)

Allow /əˈlaʊ/

(v) Cho phép Ex: You’re not allowed to talk during the exam.

(Bạn không được phép nói chuyện trong kỳ thi)

Từ trái nghĩa

Ban/bæn/

(v) Cấm Ex: She was banned from driving for two years.

(Cô ấy bị cấm lái xe trong hai năm.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|♐{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|ꦆ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|꧑{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|𓃲{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🔯{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|ꩲ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|