ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Allow for something

Nghĩa của cụm động từ Allow for something. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Allow for something
Quảng cáo

Allow for something 

/əˈlaʊ fɔːr sʌmθɪŋ/

Tính đến, kể đến, chú ý đến

Ex: You should allow for the delays caused by bad weather.

(Bạn nên tính đến sự chậm trễ do thời tiết xấu gây ra)

Từ đồng nghĩa

Deal with /diːl wɪθ/

(v) Đối phó, xử lý Ex: General enquiries are dealt with by our head office.

(Các yêu cầu chung được giải quyết bởi trụ sở chính của chúng tôi)

Từ trái nghĩa

Ignore /ɪɡˈnɔːr/

(v) Phớt lờ Ex: Safety regulations are being ignored by company managers in the drive to increase profits.

(Các quy định về an toàn đang bị các nhà quản lý công ty phớt lờ nhằm tăng lợi nhuận)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|﷽{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🧸{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|♕{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|𝔍{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🃏{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|💙{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|