ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Add (something) up

Nghĩa của cụm động từ Add (something) up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Add (something) up
Quảng cáo

Add (something) up 

Cộng (cái gì) lại

🔯We need to add up all the expenses for this month.

  (Chúng ta cần cộng tất cả các chi phí cho tháng này.)

Từ đồng nghĩa
  • aggregate /ˈæɡrɪɡət/

(n): đếm; tính tổng

🐟The three smaller parties gained an aggregate of 25 percent of the vote.

(Ba đảng nhỏ hơn đã thu được tổng cộng 25 phần trăm phiếu bầu.)

Từ trái nghĩa
  • subtract (something) from /səbˈtrækt/

(v): trừ đi (cái gì) từ

🌳Subtract the cost of materials from the total revenue to find the profit margin.

(Trừ đi chi phí vật liệu từ doanh thu tổng cộng để tìm ra biên lợi nhuận.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🤡{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|♑{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|༺{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🌱{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|💜{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|♏{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|