ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Zip through something

Nghĩa của cụm động từ Zip through something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Zip through something
Quảng cáo

Zip through something

/ zɪp θruː /

Làm, đọc,... cái gì một cách rất nhanh

Ex: Could you zip through my report and check it’s OK?

(Anh có thể đọc nhanh qua bản báo cáo của tôi và kiểm tra xem nó đã ổn hay chưa được không?)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🅰{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|﷽{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|ꩵ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|ᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|𒁃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|♌{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|