ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Vocabulary: Food & Drinks – Vocabulary & Speaking - Unit 3: All about food - Tiếng Anh 6 – Right on!

Tải về
Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Vocabulary: Food & Drinks – Vocabulary & Speaking - Unit 3: All about food - Tiếng Anh 6 – Right on!

GÓP Ý HAY - NHẬN NGAY QUÀ CHẤT

Gửi góp ý cho ufa999.cc và nhận về những phần quà hấp dẫn
Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1a

Vocabulary (Food and Drinks)

1. a) Label the pictures.

(Dán nhãn các bức tranh.)

biscuits               pasta              fruit juice              cucumbers              strawberries              salt                 

Phương pháp giải:

- biscuits (n): bánh quy - pasta (n): mỳ ống - fruit juice (n): nước ép hoa quả               - cucumbers (n): dưa chuột / dưa leo        - strawberries (n): dây tây - salt (n): muối

Lời giải chi tiết:

1. cucumbers

2. strawberries

3. fruit juice

4. pasta

5. salt

6.  biscuit

Bài 1b

1. b) Listen and check, then repeat. Say the words in your language.

(Nghe và kiểm tra, sau đó lặp lại. Nói các từ này bằng tiếng Việt.)

Lời giải chi tiết:

- biscuits (n): bánh quy - pasta (n): mỳ ống - fruit juice (n): nước ép hoa quả               - cucumbers (n): dưa chuột / dưa leo        - strawberries (n): dây tây - salt (n): muối - onion (n): củ hành tây -  milk (n): sữa - carrots (n): cà rốt - potapoes (n): khoai tây - tomatoes (n): cà chua - lettuce (n): rau diếp - apples (n): quả táo   - tea (n): trà - eggs (n): trứng - sugar (n): đường -  pepper (n): tiêu - bread (n): bánh mỳ - flour (n): bột - butter (n): bơ - yoghurt (n): sữa chua - cereal (n): ngũ cốc - oranges (n): quả cam - chicken (n): thịt gà - crisps (n): khoai tây chiên - fish (n): cá - coffee (n): cà phê - cheese (n): phô mai - rice (n): gạo

Bài 2

2. List the food/ drinks under the headings: Grain – Vegetables – Fruit – Dairy products – Animal products – Others.

(Liệt kê các thức ăn/ đồ uống dưới các tiêu đề: Ngũ cốc – Rau củ - Trái cây – Sản phẩm làm từ sữa – Sản phẩm từ động vật – Những loại khác.)

Lời giải chi tiết:

Grain (ngũ cốc)

bread, flour, cereal, rice

Vegatables (rau củ)

cucumbers, onion, carrots, potapoes, tomatoes, lettuce

Fruit (trái cây)

strawberries, apples, oranges

Dairy products (sản phẩm từ sữa)

milk, butter, yoghurt, cheese

Animal products (sản phẩm từ động vật)

eggs, chicken, fish

Others (những loại khác)

biscuits, pasta, fruit juice, salt, tea, sugar, pepper, crisps, coffee

ufa999.cc

Tải về
Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho Lớp 6 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close
{muse là gì}|꧃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|𒉰{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🐻{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|ꦿ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|♕{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|♏{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|