ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Veer away from

Nghĩa của cụm động từ Veer away from. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Veer away from
Quảng cáo

Veer away from 

/vɪər əˈweɪ frɒm/

Thay đổi hướng hoặc tiêu điểm, đặc biệt là để tránh hoặc tránh xa một cái gì đó.

Ex: The politician veered away from discussing the controversial topic during the interview.

(Chính trị gia đã tránh xa việc thảo luận về chủ đề gây tranh cãi trong cuộc phỏng vấn.)         

Từ đồng nghĩa

Deviate from /ˈdiːvɪˌeɪt frɒm/

(v): Lạc lối. Ex: The project deviated from its original plan due to unforeseen circumstances.

(Dự án lạc lối khỏi kế hoạch ban đầu do tình huống không mong đợi.)

Từ trái nghĩa

Stick to /stɪk tuː/

(v): Tuân theo. Ex: Let's stick to the main points of the presentation and not veer away from the topic.

(Hãy tuân theo các điểm chính của bài thuyết trình và không lạc lối khỏi chủ đề.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|ꦚ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|💜{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🍨{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|𓂃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|༒{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|꧟{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|