ftw bet
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Luyện bài tập Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Starter: Hello!
Từ vựng: Myself, Alphabet, Colors,𝔍 Classroom language
Ngữ pháp
Unit 1: This is your doll.
Từ vựng và Ngữ âm: Toys
Ngữ pháp
Unit 2: That is his ruler.
Từ vựng và Ngữ âm: School things
Ngữ pháp
Unit 3: Let's find Mom!
Từ vựng và Ngữ âm: My family
Ngữ pháp
Unit 4: I like monkeys!
Từ vựng và Ngữ âm: Animals
Ngữ pháp
Unit 5: Do you like yogurt?
Từ vựng và Ngữ âm: Food and Drinks
Ngữ pháp
Unit 6: I have a new friend.
Từ vựng và Ngữ âm: Adjectives: My friends
Ngữ pháp
Unit 7: I'm wearing a blue skirt.
Từ vựng và Ngữ âm: Clothes
Ngữ pháp
Unit 8: I'm dancing with Dad.
Từ vựng và Ngữ âm: Celebrations
Ngữ pháp
Unit 9: He can run!
Từ vựng và Ngữ âm: Action verbs
Ngữ pháp
Unit 10: May I take a photo?
Từ vựng và Ngữ âm: Verbs
Ngữ pháp
Unit 11: There is a doll on the rug.
Từ vựng và Ngữ âm: My bedroom
Ngữ pháp
Unit 12: Those are our computers.
Từ vựng và Ngữ âm: School things
Ngữ pháp
{ftw bet}
|
{ftw bet}
|
{ftw bet}
|
{ftw bet}
|
{ftw bet}
|
{ftw bet}
|
{ftw bet}
|
{ftw bet}
|
{ftw bet}
|
{ftw bet}
|