Yếu đuốiTừ đồng nghĩa với yếu đuối là gì? Từ trái nghĩa với yếu đuối là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ yếu đuốiQuảng cáo
Nghĩa: thiếuꦡ hẳn sức mạnh về thể chất hoặc tinh thần, khó chịu đựng được những khó khăn, thử thách Từ đồng nghĩa: yếu ớt, mềm yếu, mệt mỏi, mềm yếu Từ trái nghĩa: khỏe🐻 mạnh, mạnh mẽ, kiên cường, dũng cảm, vững vàng Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|