Yên nghỉTừ đồng nghĩa với yên nghỉ là gì? Từ trái nghĩa với yên nghỉ là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ yên nghỉQuảng cáo
Nghĩa: c🅷hết, tỏ ý thân thiết, quý trọng, coi cái chết như là sự nghỉ ngơi mộꦆt cách yên tĩnh Từ đồng nghĩa: an nghỉ, chết, qua đời, hi sinh, khuất, mất, từ trần, b🎉ăng hà Từ trái nghĩa: sống, sống sót Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|