ftw bet

Váy

Từ đồng nghĩa với váy là gì? Từ trái nghĩa với váy là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ váy
Quảng cáo

Nghĩa: đồ mặc che phần thân dưới của phụ nữ☂, không chia làm hai ống như quần

Từ đồng nghĩa: đầm

Đặt câu với từ đồng nghĩa:

  • Cô ấy mặc một chiếc đầm màu đỏ rất đẹp.

  • Mẹ em thường mặc đầm khi đi dự tiệc.

Quảng cáo
close
{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|