ỨTừ đồng nghĩa với ứ là gì? Từ trái nghĩa với ứ là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ ứQuảng cáo
Nghĩa: biểu thị chất 🦄lỏng dồn lại một chỗ, do không chảy, không thoát đi được, không lưu thông ꦫvà đứng im một chỗ Từ đồng nghĩa: tắc, đọng, dồn, kìm nén Từ trái nghĩa: chảy, lưu thông, lưu dòng, không dừng, khô🅘ng ngừng Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|