Trong vắtTừ đồng nghĩa với trong vắt là gì? Từ trái nghĩa với trong vắt là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ trong vắtQuảng cáo
Nghĩa: chỉ💫 sự trong suốt, không lẫn tạp chất, có thể nhìn rõ được vậ𝄹t thể. Từ đồng nghĩa: trong suốt, trong xanh, tinh khiết Từ trái nghĩa: mờ mịt, tối tăm, mịt mờ, nhập nhoạng, vẩn đục Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|