TrâuTừ đồng nghĩa với trâu là gì? Từ trái nghĩa với trâu là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ trâuQuảng cáo
Nghĩa: động 𒁃vật nhai lại, sừng rỗng và cong, lông thưa và thường đen, ưa đầm nước, nuôi để lấy sức🌌 kéo, ăn thịt hay lấy sữa Từ đồng nghĩa: ngưu, sửu Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Quảng cáo
|