ftw bet

Trâu

Từ đồng nghĩa với trâu là gì? Từ trái nghĩa với trâu là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ trâu
Quảng cáo

Nghĩa: động 𒁃vật nhai lại, sừng rỗng và cong, lông thưa và thường đen, ưa đầm nước, nuôi để lấy sức🌌 kéo, ăn thịt hay lấy sữa

Từ đồng nghĩa: ngưu, sửu

Đặt câu với từ đồng nghĩa:

  • Năm nay là năm Sửu.

Quảng cáo
close
{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|