Tinh viTừ đồng nghĩa với tinh vi là gì? Từ trái nghĩa với tinh vi là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ tinh viQuảng cáo
Nghĩa: cấu tạo bởi những chi tiết nhỏ ꦰphức tạp và có độ chính xác cao; hành vi ph༒ức tạp và mờ ám, khó mà nhận ra Từ đồng nghĩa: phức tạp, rắc rối, tinh𝄹 ranh, xảo trá, xảo quyệt, mưu mô, nham hiểm Từ trái nghĩa: đơn giản, ngây thơ, thơ ngây, trong🙈 sáng, thuần 🦩khiết Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|