Tiếp thụTừ đồng nghĩa với tiếp thụ là gì? Từ trái nghĩa với tiếp thụ là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ tiếp thụQuảng cáo
Nghĩa: nhận về mì﷽nh cái do người khác để lại, trao lại và biến chúng thành nhận thức của mình Từ đồng nghĩa: ti🌱ếp thu, tiếp thận, hấp thu, hấp thụ, lĩnh hội, nắm bắt Từ trái nghĩa: khăng khăng, ngang ngược, khó bảo Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|