Thành thạoTừ đồng nghĩa với thành thạo là gì? Từ trái nghĩa với thành thạo là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ thành thạoQuảng cáo
Nghĩa: từ chỉ một người làm việc gì cũng rất nhanh và🧔 hiệu🧸 quả, do đã quen làm và đã có kinh nghiệm Từ đồng nghĩa: th𝕴ành thục, thuần𓂃 thục, lão luyện, lành nghề, tinh thông, thông thạo Từ trái nghĩa: non nớt, ngây ngô, ngu ngơ, lơ mơ Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|