QuýTừ đồng nghĩa với quý là gì? Từ trái nghĩa với quý là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ quýQuảng cáo
Nghĩa: [Danh từ] khoảng thời gian bằng🌳 ba tháng, tính từ tháng một trở đi [Tính từ] có giá trị cao [Động từ] tôn trọng, coi trọng ai đó, thứ gì đó Từ đồng nghĩa: quý báu, 💧quý giá, mến, quý mến, quý trọng, trân trọng, coi trọng, trân quý Từ trái nghĩa: vô giá trị, 📖ghét🍸, ghét bỏ, coi thường, khinh thường, coi nhẹ Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|