PheTừ đồng nghĩa với phe là gì? Từ trái nghĩa với phe là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ pheQuảng cáo
Nghĩa: tập hợp người hoặc tổ chức cùng đứng về một phía với nhau, hoạt động đối lập với những người hoặc tổ chức 🍸đứng về một phía khác Từ đồng nghĩa: bè, cánh, phái, phe phái Từ trái nghĩa: cá nhân, trung lập, độc lập Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|