Nỗ lựcTừ đồng nghĩa với nỗ lực là gì? Từ trái nghĩa với nỗ lực là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ nỗ lựcQuảng cáo
Nghĩa: đem hết sức lực và tâm trí ౠđể đạt được mục tiêu mong muốn Từ đồng nghĩa: cố gắng, kiên trì, quyết tâm, gắng sức, phấn đấu Từ trái nghĩa: chùn bước, nản chí, nhụt chí, chán nản, nản lòng Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|