ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Ngoẻo

Từ đồng nghĩa với ngoẻo là gì? Từ trái nghĩa với ngoẻo là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ ngoẻo
Quảng cáo

Nghĩa: 🦹một cách nói khác của “chết”, thường được dùng trong trò chuyện hằng ngày

Từ đồng nghĩa: chết, từ trần, qua đời, tạ thế, toi, mất

Từ trái nghĩa: sống, sống sót

Đặt câu với từ đồng nghĩa:

  • Chú mèo đã bị chết cóng vì lạnh.

  • Bác ấy vừa qua đời ngày hôm qua.

  • Bà cụ đã tạ thế lúc sáng sớm.

  • Ông nội em đã mất được 10 năm.

Đặt câu với từ trái nghĩa:

  • Rất nhiều kẻ địch đã bị bắt sống trong khi chạy trốn.

  • Nhiều chiến sĩ vẫn còn sống sót sau trận chiến khốc liệt ấy.

Quảng cáo
close
{muse là gì}|꧟{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|▨{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🐲{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|𒁃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🍌{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🍬{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|