ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Khốc liệt

Từ đồng nghĩa với khốc liệt là gì? Từ trái nghĩa với khốc liệt là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ khốc liệt
Quảng cáo

Nghĩa: có tác hại lớn và dữ dội đến mức đáng sợ

Từ đồng nghĩa: ác liệt, quyết liệt, dữ dội, tàn bạo, mạnh bạo 

Từ trái nghĩa: nhẹ nhàng, dịu êm, trầm lặng

Đặt câu với từ đồng nghĩa:

- Cuộc chiến tranh xảy ra rất ác liệt.

- Các anh quyết liệt bảo vệ quan điểm riêng của bản thân.

- Trận mưa đêm qua rất dữ dội.

- Cậu ấy đối xử với mọi người một cách tàn bạo.

- Thật mạnh bạo, tớ có một chút sợ hãi.

Đặt câu với từ trái nghĩa:

- Cách đối xử của Lan với mọi người rất nhẹ nhàng.

- Mẹ em có một giọng hát rất dịu êm và ngọt ngào.

- Lúc nào cô ấy cũng rất trầm lặng, cả ngày không nói năng câu nào.

Quảng cáo
close
{muse là gì}|𝔍{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🤪{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|𝔍{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🍰{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|♔{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|♒{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|