ftw bet

GIảng giải

Từ đồng nghĩa với giảng giải là gì? Từ trái nghĩa với giảng giải là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ giảng giải
Quảng cáo

Nghĩa: 🍌trình bàꦛy, cắt nghĩa cho hiểu thật rõ, hiểu tường tận

Từ đồng nghĩa: giải nghĩa, giảng nghĩa, giải thích, cắt nghĩa

Đặt câu với từ đồng nghĩa: 

  • Anh ấy nhờ tôi giải nghĩa từ này vì không hiểu nghĩa.

  • Cô giáo đã giảng nghĩa bài thơ nàไy rất kĩ nên chúng em có thể hiểu được ngay.

  • Cậu giải thích cho tớ các bước làm bài này được không?

  • Cuốn từ điển này sẽ giúp bạn cắt nghĩa những từ ngữ khó hiểu.

Quảng cáo
close
{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|