GIảng giảiTừ đồng nghĩa với giảng giải là gì? Từ trái nghĩa với giảng giải là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ giảng giảiQuảng cáo
Nghĩa: 🍌trình bàꦛy, cắt nghĩa cho hiểu thật rõ, hiểu tường tận Từ đồng nghĩa: giải nghĩa, giảng nghĩa, giải thích, cắt nghĩa Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Quảng cáo
|