Giả dốiTừ đồng nghĩa với giả dối là gì? Từ trái nghĩa với giả dối là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ giả dốiQuảng cáo
Nghĩa: không đúng sự thật Từ đồng nghĩa: tru🌠ng thực, thật thà, chân thật, ngay thẳnꦑg, thẳng thắn Từ trái nghĩa: gian dối, dối trá, giả vờ, giả dối, lừa gạt, bịp b🌌ợm Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|