Êm ảTừ đồng nghĩa với êm ả là gì? Từ trái nghĩa với êm ả là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ êm ảQuảng cáo
Nghĩa: trạng thái yên tĩn🅺h, không có sự xao động, tạo cảm giác dễ ch🍬ịu Từ đồng nghĩa: êm đềm, yên ả Từ trái nghĩa: hỗn loạn, náo loạn, huyên náo, ồn ào, ầm ĩ Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|