Đầu tiênTừ đồng nghĩa với đầu tiên là gì? Từ trái nghĩa với đầu tiên là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ đầu tiênQuảng cáo
Nghĩa: cái đi trước, xảy ra trước so với những cái xảy ra ti𝓰ếp sau đó Từ đồng nghĩa: trước hết, trước tiên, ban đầu Từ trái nghĩa: cuối cùng, sau cùng Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|