Cương trựcTừ đồng nghĩa với cương trực là gì? Từ trái nghĩa với cương trực là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ cương trựcQuảng cáo
Nghĩa: có tinh thần dám đứng lên nói lên ý kiến mà mình cho là lẽ phải trong bất cứღ hoàn cảnh nào Từ đồng nghĩa: chính trực, thẳng thắn, trung 🅰thực, ngay 📖thẳng, liêm chính Từ trái nghĩa: nhơ nhuốc, dối trá, ô uế, bất chính Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|