Bè bạnTừ đồng nghĩa với bè bạn là gì? Từ trái nghĩa với bè bạn là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ bè bạnQuảng cáo
Nghĩa: những người thông qua giao tiếp hằng ngày chúng t💎a có thể quen và kết giao được ng🐽oài xã hội Từ đồng nghĩa: bạn bè, bạn bầy, bạn hữu, bầu bạn, bằng hữu Từ trái nghĩa: kẻ thù, kẻ địch, đối thủ Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|