ftw bet

Bàn ủi

Từ đồng nghĩa với bàn ủi là gì? Từ trái nghĩa với bàn ủi là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ bàn ủi
Quảng cáo

Nghĩa: ꧑đồ dùng có mặt phẳng bằng kim loại có thể làm nóng lên để là quần áo

Từ đồng nghĩa: bàn là

Đặt câu với từ đồng nghĩa: 

  • Em cùng mẹ đi mua một chiếc bàn là mới.

  • Chiếc bàn là giúp quần áo của em luôn phẳng phiu.

Quảng cáo
close
{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|