ftw bet

Thua

Từ đồng nghĩa với thua là gì? Từ trái nghĩa với thua là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ thua
Quảng cáo

Nghĩa:ꦬ ở mức thấp hơn, kém hơn cái 🍬đưa ra để so sánh, ở phía sau; chịu để cho đối phương thắng

Đồng nghĩa: thất bại

Trái nghĩa: thắng, hơn

Đặt câu với từ đồng nghĩa

  • Với sức mạnh quật cường, giặc ngoại xâm đã phải chịu thất bại trước Việt Nam.

Đặt câu với từ trái nghĩa

  • Rùa đã thắng thỏ trong cuộc thi chạy.
  • Em bé luôn được phần hơn.

Quảng cáo
close
{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|