ftw bet

Đói

Từ đồng nghĩa với đói là gì? Từ trái nghĩa với đói là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ đói
Quảng cáo

Nghĩa: có cảm giáꦚc cồn cào, khó chịu khi đang thấy cầnꦦ ăn mà chưa được ăn hoặc chưa được ăn đủ

Trái nghĩa: no, no nê

Đặt câu với từ trái nghĩa:

  • Em bé ăn no căng bụng.
  • Hôm nay chúng được một bữa no nê.

Quảng cáo
close
{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|