ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Take down

Nghĩa của cụm động từ take down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với take down
Quảng cáo

Take down 

/teɪk daʊn/ 

  • Ghi chép hoặc ghi lại thông tin.

 Ex: Take down notes during the meeting.

(Ghi chép trong cuộc họp.) 

  • Phá hủy (công trình)

Ex: Workmen arrived to take down the scaffolding.

(Công nhân đến hạ giàn giáo.)

Từ đồng nghĩa
  • Record /rɪˈkɔːrd/ 

(v): Ghi âm, ghi chép

Ex: The papers record that inflation has dropped

(Các giấy tờ ghi lại rằng lạm phát đã giảm) 

  • Demolish /dɪˈmɒlɪʃ/ 

(v): Phá hủy

🍌Ex: The car had skidded across the road and demolished part of the wall.

(Chiếc xe đã trượt qua đường và phá hủy một phần của bức tường.)

Từ trái nghĩa

Construct /kənˈstrʌkt/ 

(v): Xây dựng

꧂Ex: They constructed a shelter out of fallen branches.

(Họ xây dựng một nơi trú ẩn từ cành cây rụng.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|ﷺ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|♍{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|ꦦ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|ജ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🔥{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|𝕴{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|