ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Queer up

Nghĩa của cụm động từ Queer up . Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Queer up
Quảng cáo

Queer up 

/kwɪər ʌp/

Làm hỏng, gây khó chịu hoặc khó hiểu

Ex: Adding too many spices can queer up the taste of the dish.

(Thêm quá nhiều gia vị có thể làm hỏng hương vị của món ăn.)         

Từ đồng nghĩa

Mess up /mɛs ʌp/

(v): Làm hỏng Ex: Be careful not to queer up the presentation by making too many changes.

(Hãy cẩn thận để không làm hỏng bài thuyết trình bằng cách thực hiện quá nhiều thay đổi.)

Từ trái nghĩa

Straighten out /ˈstreɪt(ə)n aʊt/

(v): Làm sáng tỏ, giải quyết Ex: We need to straighten out the misunderstanding before it queers up our relationship.

(Chúng ta cần phải làm sáng tỏ hiểu lầm trước khi nó làm hỏng mối quan hệ của chúng ta.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|𓆏{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|ℱ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🐲{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|⛄{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🃏{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🍒{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|