ftw bet

Telecast

telecast - telecast - telecast
Quảng cáo

Telecast  

/ˈtelikɑːst/ (v): phát đi bằng truyền hình

V1 của telecast  

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của telecast  

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của telecast  

(past participle – quá khứ phân từ)

telecast  

Ex: They will telecast the game at 12:00 p.m.

(Họ sẽ phát sóng trận đấu lúc 12:00 trưa.)

telecast   

Ex: They telecast the funeral live wi꧃th participation of dignitaries from over 60🐷 countries yesterday.

(Họ đã truyền hình trực tiếp tang lễ với sự tham gia của các chức sắc từ hơn 60 quốc gia vào ngày hôm qua.)

telecast   

Ex: The event will be telecast simultaneously to nearly 150 cities.

(Sự kiện này sẽ được truyền hình đồng thời tới gần 150 thành phố.)

Quảng cáo
close
{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|