Shitshit - shit / shat/ shitted - shit / shat/ shittedQuảng cáo
Shit
/ʃɪt/
(v): đi đại tiện
Quảng cáo
|
Shitshit - shit / shat/ shitted - shit / shat/ shittedQuảng cáo
Shit
/ʃɪt/
(v): đi đại tiện
Quảng cáo
|