Pleadplead - pled - pledQuảng cáo
Plead
/pliːd/
(v): bào chữa/ biện hộ
Quảng cáo
|
Pleadplead - pled - pledQuảng cáo
Plead
/pliːd/
(v): bào chữa/ biện hộ
Quảng cáo
|