ftw bet

Lean

lean - leant - leant
Quảng cáo

lean 

/liːn/ (v): dựa, tựa  

V1 của lean

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của lean

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của lean

(past participle – quá khứ phân từ)

lean 

Ex: I lean back in my chair. 

(Tôi tựa lưng vào ghế.)

leant 

Ex: She leaned forward and whispered something in his ear.

(Cô nghiêng người về phía trước và thì thầm điều gì đó vào tai anh.)

leant 

Ex: A shovel has leant against the wall.

(Một cái xẻng đã dựa vào tường.)

Quảng cáo
close
{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|