ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Plurals: this/ these–that/ those – 1b. Grammar - Unit 1. Home & Places - Tiếng Anh 6 – Right on!

Tải về
Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Plurals: this/ these–that/ those – 1b. Grammar - Unit 1. Home & Places - Tiếng Anh 6 – Right on!

GÓP Ý HAY - NHẬN NGAY QUÀ CHẤT

Gửi góp ý cho ufa999.cc và nhận về những phần quà hấp dẫn
Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Plurals – this/ these – that/ those

Nouns ending in

most nouns -s, -ss, -sh, -ch, -x, -o vowel + -y

consonant + -y

-f, -fe
 

-s

-es

-s

-ies

f, fe + -ves

singular

cap dress key butterfly leaf

plural

caps dresses keys butterflies leaves

Irregular: person – people, man – men, child – children, woman – women, foot – feet, tooth – teeth

This is my room. This is my bed and those are posters of my favourite singers.

(Đây là phòng của tôi. Đây là giường của tôi và kia là những áp phích của ca sĩ mà tôi yêu thích.)

Bài 1

1. Read the theory box. Write the plurals.

(Đọc bảng lý thuyết. Viết dạng số nhiều.)

1. one brush – two ___________ 2. one baby – two ___________ 3. one box – two ___________ 4. one child - two ___________ 5. one bus - two ___________ 6. one boy - two ___________ 7. one scarf - two ___________ 8. one tooth - two ___________
 

Lời giải chi tiết:

 
1. brushes

(cây cọ sơn/ vẽ)

2. babies

(em bé)

3. boxes

(cái hộp)

4. children (trẻ con)
5. buses

(xe buýt)

6. boys

(con trai)

7. scarfs

(khăn quàng cổ)

8. teeth

(cái răng)

Bài 2

2. Look at the picture. Write what Mary says.

(Nhìn vào bức tranh. Viết điều mà Mary nói.)

This is my cap.

(Đây là mũ / nón của tôi.)

Phương pháp giải:

- this/ these: (cái/ người) này (chỉ những vật/ người ở gần) - that / those (cái / người) kia (chỉ những người / vật ở xa)

Lời giải chi tiết:

- This is my watch. 

(Đây là đồng hồ đeo tay của tôi.)

- These are my keys. 

(Đây là chìa khóa của tôi.)

- That is my dress. 

(Kia là váy liền / đầm của tôi.)

- That is my guitar. 

(Kia là đàn ghi ta của tôi.)

- Those are my posters. 

(Kia là những tờ áp phích của tôi.)

- Those are my boxes. 

(Kia là những cái hộp của tôi.)

ufa999.cc

Tải về
Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho Lớp 6 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close
{muse là gì}|ꦰ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|ဣ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🍰{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|ꦬ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|ဣ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|ꦅ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|