ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Lăng quăng

Lăng quăng có phải từ láy không? Lăng quăng là từ láy hay từ ghép? Lăng quăng là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Lăng quăng
Quảng cáo

Danh từ, Tính từ

Từ láy vần

Nghĩa:

1. (Danh từ) (Phương ngữ) bọ gậy

   VD: Nhiều con lăng quăng trong chum.

2. (Tính từ) 🎃(đi hoặc nghĩ) lung tung, từ chỗ này đến chỗ khác, từ chuyện này sang chuyện khác, không có định hướng hoặc mục đích gì rõ ràng

   VD: Em bé chạy lăng quăng khắp nơi.

Đặt câu với từ Lăng quăng:

  • Trong ao có nhiều con lăng quăng đang bơi lội. (danh từ)
  • Chúng ta cần dọn sạch nước đọng để không có lăng quăng sinh sôi. (danh từ)
  • Con cá nhỏ ăn những con lăng quăng dưới đáy hồ. (danh từ)
  • Cậu bé chạy lăng quăng trong sân mà không chịu dừng lại. (tính từ)
  • Em bé lăng quăng cả ngày mà chẳng chịu ngồi vào bàn học. (tính từ)
  • Anh ấy cứ lăng quăng mãi mà không biết làm gì. (tính từ)

Các từ láy có nghĩa tương tự: loăng quăng (tính từ)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🦋{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🔜{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|𝄹{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🍷{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|𓄧{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|♋{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|