La lốiLa lối có phải từ láy không? La lối là từ láy hay từ ghép? La lối là từ láy gì? Đặt câu với từ láy La lốiQuảng cáo
Động từ Từ láy âm đầu Nghĩa: 1. Kêu la, làm ầm ĩVD: La lối om sòm. 2. Lớn tiếng phản đối hoặc rêu raoVD: Ông ta la lối người khách. Đặt câu với từ Lấp lánh:
Quảng cáo
|