Khọt khẹtKhọt khẹt có phải từ láy không? Khọt khẹt là từ láy hay từ ghép? Khọt khẹt là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Khọt khẹtQuảng cáo
Tính từ Từ láy âm đầu Nghĩa: Mô phỏng tiếng phát ra nghe rè kh💃ông đều như do bị🐼 nghẹt. VD: Bà cụ thở khọt khẹt vì căn bệnh hen suyễn tái phát. Đặt câu với từ Khọt khẹt:
Quảng cáo
|