ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Keep away from

Nghĩa của cụm động từ keep away from. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với keep away from
Quảng cáo

Keep away from 

/kiːp əˈweɪ frɒm/ 

Giữ khoảng cách hoặc tránh xa ai đó hoặc cái gì đó

🅰Ex: It's best to keep away from wild animals in their natural habitat.

(Tốt nhất là tránh xa các loài động vật hoang dã trong môi trường sống tự nhiên của chúng.)

Từ đồng nghĩa
  • Avoid /əˈvɔɪd/ 

(v): Tránh né

♔Ex: He always tries to avoid conflicts and arguments.

(Anh ấy luôn cố gắng tránh né các xung đột và cuộc tranh luận.)

  • Stay clear of /steɪ klɪər ɒv/ 

(v): Tránh xa, tránh né

ꦓEx: The warning signs advise people to stay clear of the construction area.

(Biển cảnh báo khuyên mọi người tránh xa khu vực xây dựng.)

Từ trái nghĩa

Approach /əˈprəʊtʃ/ 

(v): Tiếp cận, đến gần

𒐪Ex: The children cautiously approached the stray dog to offer it some food.

(Những đứa trẻ tiếp cận cẩn thận con chó lạc để cho nó ăn.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|꧒{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|ไ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🉐{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|꧃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|ꦏ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|ജ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|