ftw bet

Invest in something

Nghĩa của cụm động từ Invest in something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Invest in something
Quảng cáo

Invest in something

/ ɪnˈvɛst ɪn /

Mua cái gì, tiêu tiền vào việc gì

Ex: It’s time we invested in a new sofa.

(Đã đến lúc chúng ta nên mua một cái sô pha mới rồi.)  

Quảng cáo
close
{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|