ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Í ố

Í ố có phải từ láy không? Í ố là từ láy hay từ ghép? Í ố là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Í ố
Quảng cáo

Tính từ

Từ láy đặc biệt

Nghĩa: 🍷Từ chỉ tiếng nói, cười to nhỏ không đều nhau, không rõ ràng.

VD: Tiếng cười í ố của đám trẻ con vang vọng khắp sân.

Đặt câu với từ Í ố:

  • Giọng nói í ố của bà cụ khiến tôi khó nghe rõ.
  • Tiếng khóc í ố của đứa bé làm tôi cảm thấy xót xa.
  • Âm thanh í ố phát ra từ chiếc radio cũ kỹ.
  • Tiếng thì thầm í ố của hai người họ khiến tôi tò mò.
  • Tôi không thể hiểu được những lời nói í ố của anh ta.

Các từ láy có nghĩa tương tự: í ối

Quảng cáo
close
{muse là gì}|ꦺ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|ꩲ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|☂{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🍬{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🥃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🔥{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|