ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Ha ha

Ha ha có phải từ láy không? Ha ha là từ láy hay từ ghép? Ha ha là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Ha ha
Quảng cáo

Tính từ

Từ láy toàn phần

Nghĩa: 𒐪Từ gợi tả tiếng cười to phát ra liên tục với vẻ sảng khoái, thoải mái.

VD: Bạn bè gặp lại sau bao năm, ôm nhau cười ha ha rộn rã.

Đặt câu với từ Ha ha:

  • Khi nghe chuyện hài, anh ấy cười ha ha thật sảng khoái.
  • Trong buổi tiệc, cô ấy cười ha ha suốt cả buổi.
  • Đọc truyện tranh vui nhộn, họ cười ha ha không ngớt.
  • Tất cả mọi người cười ha ha khi nghe câu nói đùa của cô.
  • Ông cụ ngồi trên ghế, cười ha ha khi nhớ lại kỷ niệm xưa.

Quảng cáo
close
{muse là gì}|𒊎{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|𒉰{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🌊{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|꧋{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|♑{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|ಞ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|