Ha haHa ha có phải từ láy không? Ha ha là từ láy hay từ ghép? Ha ha là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Ha haQuảng cáo
Tính từ Từ láy toàn phần Nghĩa: Từ gợi tả tiếng cười to phát ra liên tục với vẻ sảng kho🌊ái🐼, thoải mái. VD: Bạn bè gặp lại sau bao năm, ôm nhau cười ha ha rộn rã. Đặt câu với từ Ha ha:
Quảng cáo
|