ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Furniture & Appliances - Unit 1. Home & Places - Tiếng Anh 6 – Right on!

Tải về
Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Furniture & Appliances - Unit 1. Home & Places - Tiếng Anh 6 – Right on!

GÓP Ý HAY - NHẬN NGAY QUÀ CHẤT

Gửi góp ý cho ufa999.cc và nhận về những phần quà hấp dẫn
Quảng cáo
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Furnitures & Appliances

(Nội thất và thiết bị gia dụng)

Bài 2

2. Listen, point and say. What are these words in your language?

(Nghe, chỉ và nói. Những từ này trong tiếng Việt có nghĩa là gì?)


1. curtains 2. pillows 3. bed 4. toilet 5. bath 6. wash basin 7. desk 8. wardrobe 9. single bed 10. bedside cabinet 11. carpet 12. sink 13. cupboards 14. cooker 15. fridge 16. table 17. chairs 18. sofa 19. coffee table 20. armchair 21. lamp 22. painting 23. fireplace
 

Lời giải chi tiết:

1. curtains (n): rèm cửa 2. pillows (n): gối 3. bed (n): giường 4. toilet (n): bồn cầu 5. bath (n): bồn tắm 6. wash basin (n): bồn rửa mặt 7. desk (n): bàn có ngăn kéo 8. wardrobe (n): tủ quần áo 9. single bed (n): giường đơn 10. bedside cabinet (n): tủ đầu giường 11. carpet  (n): thảm lau 12. sink  (n): bồn rửa (bát) 13. cupboards (n): tủ bát (chén)   14. cooker (n): cái bếp 15. fridge (n): tủ lạnh 16. table (n): cái bàn 17. chairs (n): cái ghế tựa 18. sofa (n): ghế sô - pha 19. coffee table (n): bàn uống nước 20. armchair (n): ghế bành 21. lamp (n): đèn ngủ 22. painting (n): tranh vẽ 23. fireplace (n): lò sưởi

Bài 3

🎀3. Complete the table with the number of the word in Exercise 2.

(Hoàn thành bảng với chữ số của các từ ở bài 2.)

Furnitues

3

Appliances

14

Others

1
 

Lời giải chi tiết:

Furnitues

3, 7, 8, 9, 10, 13, 16, 17, 18, 19, 20,

Appliances

14, 15, 21, 23

Others

1, 2, 4, 5, 6, 11, 12, 22,

Bài 4

4. Ask and answer as in the example.

(Hỏi và trả lời như ví dụ.)

A: Where’s the single bed?

(Giường đơn ở đâu?)

B: It’s in the child’s bedroom.

(Ở phòng ngủ của trẻ con.)

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:

A: Where’s the toilet?

(Bồn cầu ở đâu?)

B: It’s in the bathroom.

(Ở phòng tắm.)

A: Where are the cupboards?

(Tủ chén / bát ở đâu?)

B: They’re in the kitchen.

(Ở nhà bếp.)

Từ vựng

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

6. 

7. 

8. 

9. 

10. 

11. 

12. 

13. 

14.

15. 

16. 

17. 

18. 

19. 

20. 

21. 

22. 

23. 

24. 

25. 

26. 

27. 

28. 

29. 

30. 

31. 

ufa999.cc

Tải về
Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho Lớp 6 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close
{muse là gì}|💛{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|𒐪{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🏅{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|𝓡{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|ꦏ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|ꦰ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}| ܫ{tải app ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số}|🍸{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press 229}|{đá gà trực tiếp ở thomo campuchia}|{trực tiep thomo}|{đa ga thomo hôm nay}|🐲{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số yet site}|{ae912}|{chẵn là tài hay xỉu}|🐭{ae nhà cái ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số}|{venus casino}|